Có 2 kết quả:
摄像头 shè xiàng tóu ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄡˊ • 攝像頭 shè xiàng tóu ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) webcam
(2) surveillance camera
(2) surveillance camera
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) webcam
(2) surveillance camera
(2) surveillance camera
Bình luận 0